top of page

Mỗi ngày một từ - Kaffeautomat

"Kaffeautomat" được tạo thành từ hai phần chính: "Kaffe" có nghĩa là cà phê và "Automat" có nghĩa là máy tự động. Do đó, "Kaffeautomat" có thể được hiểu là "máy pha cà phê tự động" trong tiếng Việt.


Mỗi ngày một từ - Kaffeautomat

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Kaffeautomat" trong câu trong tiếng Thụy Điển:

  1. Kaffeautomaten på kontoret har gått sönder.

  2. Har ni någon fungerande kaffeautomat här?

  3. Jag behöver en ny kaffeautomat till mitt café.

  4. Var kan man köpa en billig kaffeautomat?

  5. Kaffeautomaten på tåget är alltid ur funktion.


Về "Kaffeautomaten" tại Thụy Điển:

Máy pha cà phê là một vật phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người dân Thụy Điển. Chúng được sử dụng rộng rãi ở các nơi công cộng như văn phòng, quán cà phê, nhà hàng, và các khu vực tiếp khách. Cà phê là một phần quan trọng của văn hóa uống nước của người Thụy Điển, vì vậy máy pha cà phê tự động thường được coi là một thiết bị cần thiết để đảm bảo mọi người có thể thưởng thức cà phê một cách tiện lợi và nhanh chóng.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt

  1. Kaffeautomaten på kontoret har gått sönder. -> Máy pha cà phê ở văn phòng hỏng rồi.

  2. Har ni någon fungerande kaffeautomat här? -> Có máy pha cà phê hoạt động ở đây không?

  3. Jag behöver en ny kaffeautomat till mitt café. -> Tôi cần một cái máy pha cà phê mới cho quán cà phê của tôi.

  4. Var kan man köpa en billig kaffeautomat? -> Mua máy pha cà phê giá rẻ ở đâu?

  5. Kaffeautomaten på tåget är alltid ur funktion. -> Máy pha cà phê trên tàu luôn hỏng.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


348 views

Comments


bottom of page