top of page

Mỗi ngày một từ - Grönsaksland

"Grönsaksland" được tạo thành từ hai phần chính: "Grönsak" có nghĩa là rau củ và "Land" có nghĩa là đất đai hoặc vùng đất. Do đó, "Grönsaksland" có thể được hiểu là "vườn rau" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực trồng rau hoặc rau củ trong một khu vườn hoặc khu đất.


Mỗi ngày một từ - Grönsaksland

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Grönsaksland" trong câu trong tiếng Thụy Điển:

  1. Grönsakslandet behöver vattnas varje dag.

  2. Har ni anlagt ett nytt grönsaksland i trädgården?

  3. Jag planterade morötter i grönsakslandet igår.

  4. Var är det bästa stället att odla ett grönsaksland?

  5. Vi har ett stort grönsaksland bakom huset.


Về "Grönsakslandet" tại Thụy Điển:

Trồng trọt, đặc biệt là trồng rau, là một sở thích phổ biến tại Thụy Điển và được coi là một phần của lối sống bền vững và gần gũi với tự nhiên của người dân nơi đây. Với một môi trường lý tưởng cho việc trồng trọt như khí hậu mát mẻ và đất đai phong phú, nhiều người Thụy Điển tận dụng không gian trong khu vườn gia đình hoặc sân sau để trồng rau củ và hoa quả.


Người dân Thụy Điển thường trồng rau như cà chua, cà rốt, cải, dưa chuột, và cà pháo, cùng với các loại rau lá như rau cải, rau mùi, và cần tây. Việc trồng rau không chỉ mang lại nguồn thực phẩm tươi ngon và giàu dinh dưỡng cho gia đình mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí mua sắm và làm giảm lượng rác thải.


Bên cạnh đó, việc trồng rau còn được coi là một hoạt động thư giãn và có lợi cho tâm trí. Người dân Thụy Điển thường thích tận hưởng thời gian ngoài trời và làm việc với đất đai, cùng với niềm vui khi chăm sóc và quan sát cây trồng phát triển mỗi ngày. Đối với họ, việc trồng rau không chỉ là một công việc, mà còn là một niềm đam mê và một phần của lối sống bền vững và gần gũi với tự nhiên.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt

  1. Grönsakslandet behöver vattnas varje dag. -> Vườn rau cần được tưới mỗi ngày.

  2. Har ni anlagt ett nytt grönsaksland i trädgården? -> Bạn đã tạo một khu vườn rau mới trong vườn chưa?

  3. Jag planterade morötter i grönsakslandet igår. -> Tôi đã trồng cà rốt trong vườn rau hôm qua.

  4. Var är det bästa stället att odla ett grönsaksland? -> Nơi nào là nơi tốt nhất để trồng một vườn rau?

  5. Vi har ett stort grönsaksland bakom huset. -> Chúng tôi có một kvườn rau lớn phía sau nhà.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

257 views

Comments


bottom of page