top of page

Mỗi ngày một từ - Bokhandel

"Bokhandel" là từ Thụy Điển được hình thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Bok" có nghĩa là sách và "Handel" có nghĩa là buôn bán. Do đó, "Bokhandel" đơn giản là "cửa hàng sách" trong tiếng Việt. Từ này được tạo ra để chỉ các cơ sở kinh doanh chuyên bán các loại sách, từ sách tiểu thuyết đến sách văn học, sách giáo khoa, và nhiều thể loại sách khác.


Mỗi ngày một từ - Bokhandel

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Bokhandel" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Bokhandeln har ett stort urval av böcker.

  2. Jag gick till bokhandeln för att köpa en ny roman.

  3. Finns det en bokhandel i närheten av här?

  4. Hon älskar att tillbringa timmar i bokhandeln.

  5. Varje lördag besöker de den lokala bokhandeln.


Về "Bokhandeln" ở Thụy Điển

Trong Thụy Điển, các cửa hàng sách là nơi quan trọng trong việc thúc đẩy việc đọc sách và tạo sự yêu thích đối với việc đọc trong cộng đồng. Các cửa hàng sách thường cung cấp một loạt đa dạng các tựa sách từ nhiều thể loại khác nhau, từ văn học đến khoa học, từ sách cho trẻ em đến sách người lớn. Đây cũng là nơi mà các độc giả thường tham gia vào các sự kiện văn hóa, buổi ký tặng sách và gặp gỡ với các tác giả.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Bokhandeln har ett stort urval av böcker. -> Cửa hàng sách có một lựa chọn lớn về sách.

  2. Jag gick till bokhandeln för att köpa en ny roman. -> Tôi đến cửa hàng sách để mua một cuốn tiểu thuyết mới.

  3. Finns det en bokhandel i närheten av här? -> Có cửa hàng sách nào ở gần đây không?

  4. Hon älskar att tillbringa timmar i bokhandeln. -> Cô ấy thích dành nhiều thời gian tại cửa hàng sách.

  5. Varje lördag besöker de den lokala bokhandeln. -> Mỗi thứ bảy, họ ghé thăm cửa hàng sách địa phương.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

314 views

Comments


bottom of page