top of page

Mỗi ngày một từ - Spelkonsol

"Spelkonsol" là từ tiếng Thụy Điển được hình thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Spel" có nghĩa là trò chơi và "Konsol" có nghĩa là hệ thống hoặc bảng điều khiển. Do đó, "Spelkonsol" đơn giản là "hệ thống chơi game" hoặc "bảng điều khiển trò chơi" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử được thiết kế để chơi trò chơi điện tử, bao gồm cả các hệ máy chơi game cầm tay và các máy chơi game cố định.


Mỗi ngày một từ - Spelkonsol

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Spelkonsol" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Spelkonsolen är en populär present till barnen.

  2. Jag älskar att spela på min spelkonsol när jag har ledig tid.

  3. Finns det några nya spel till min spelkonsol?

  4. Barnen tillbringar många timmar framför spelkonsolen.

  5. Vi ska köpa en ny spelkonsol till våra barn som födelsedagspresent.

Về  "spelkonsol" tại Thụy Điển

Trong Thụy Điển, các spelkonsol đóng vai trò quan trọng trong việc giải trí và giáo dục cho mọi lứa tuổi. Các spelkonsol không chỉ là một phần không thể thiếu của văn hóa giải trí mà còn là một công cụ giáo dục mạnh mẽ, giúp cải thiện kỹ năng tư duy và tương tác xã hội. Đặc biệt, trong thời đại công nghệ hiện đại, spelkonsol đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của người dân Thụy Điển, đặc biệt là đối với giới trẻ và gia đình.


Các nhà sản xuất game hàng đầu thế giới như Sony, Microsoft và Nintendo đều có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường Thụy Điển. Điều này phản ánh sự đa dạng và sự phổ biến của các spelkonsol trong cộng đồng game thủ ở đất nước Bắc Âu này. Cùng với sự phát triển của công nghệ, spelkonsol ngày càng trở nên tiện ích và hấp dẫn hơn, làm nên một phần quan trọng trong cuộc sống và giải trí của người dân Thụy Điển.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Spelkonsolen är en populär present till barnen. -> Game console là một món quà phổ biến cho trẻ em.

  2. Jag älskar att spela på min spelkonsol när jag har ledig tid. -> Tôi thích chơi trên game console của tôi khi tôi có thời gian rảnh.

  3. Finns det några nya spel till min spelkonsol? -> Có bất kỳ trò chơi mới nào cho game console của tôi không?

  4. Barnen tillbringar många timmar framför spelkonsolen. -> Trẻ em dành nhiều giờ trước game console.

  5. Vi ska köpa en ny spelkonsol till våra barn som födelsedagspresent. -> Chúng tôi sẽ mua một game console mới cho các con làm quà sinh nhật.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

192 views

Commentaires


bottom of page