top of page

Mỗi ngày một từ - Båtresa

"Båtresa" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Båt" có nghĩa là tàu thủy và "Resa" có nghĩa là chuyến đi. Do đó, "Båtresa" đơn giản là "chuyến đi bằng tàu thủy" hoặc "du lịch bằng tàu thủy" trong tiếng Việt.


Mỗi ngày một từ - Båtresa

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Båtresa" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Båtresan var mycket avkopplande.

  2. Vi hade en fantastisk båtresa längs kusten.

  3. Är du intresserad av en båtresa till skärgården i helgen?

  4. De gick på en lång båtresa runt sjön.

  5. Jag njöt verkligen av den guidade båtresan på floden.


Trong Thụy Điển, boat trip (båtresa) là một hoạt động rất phổ biến, đặc biệt là vào mùa hè khi thời tiết ấm áp. Thụy Điển có nhiều hồ, sông và khí hậu thuận lợi cho việc tham gia các chuyến du ngoạn bằng tàu thủy. Các båtresa thường mang lại cơ hội cho du khách khám phá các hòn đảo, bãi biển hoặc ngắm cảnh tự nhiên từ trên biển. Nó cũng là cách tuyệt vời để thư giãn, thưởng ngoạn phong cảnh và tận hưởng không khí biển trong lành.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Båtresan var mycket avkopplande. -> Chuyến đi bằng tàu thủy rất thư giãn.

  2. Vi hade en fantastisk båtresa längs kusten. -> Chúng tôi đã có một chuyến đi bằng tàu thủy tuyệt vời dọc theo bờ biển.

  3. Är du intresserad av en båtresa till skärgården i helgen? -> Bạn có quan tâm đến một chuyến đi bằng tàu đến quần đảo cuối tuần này không?

  4. De gick på en lång båtresa runt sjön. -> Họ đã tham gia một chuyến đi bằng tàu dài quanh hồ.

  5. Jag njöt verkligen av den guidade båtresan på floden. -> Tôi thực sự thích thú với chuyến đi bằng tàu thủy được hướng dẫn trên sông.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


176 views

Comments


bottom of page