top of page

Mỗi ngày một từ - Solsken

"Solsken" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "sol" (mặt trời) và "skens" (ánh sáng). Đây là một từ ghép phản ánh về tình trạng thời tiết - ánh sáng mặt trời chiếu rọi một cách tươi sáng và ấm áp.


Mỗi ngày một từ - Solsken

Các ví dụ với từ "Solsken" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vi njöt av solskenet på stranden.

  2. Det var härligt med lite solsken efter regnet.

  3. Solskenet fick blommorna att blomstra.

  4. Efter många dagar av molnighet kom äntligen solskenet fram.

  5. Barnen lekte glatt i solskenet i parken.


Ánh sáng mặt trời đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày tại Thụy Điển. Do vị trí địa lý cận cực, đất nước này trải qua mùa đông dài và tối tăm, nơi mặt trời có thể không mọc hoặc mọc rất ít giờ trong ngày. Do đó, khi ánh sáng mặt trời xuất hiện, nó mang lại những ảnh hưởng tích cực và được đánh giá cao.

  1. Tác Động Tâm Lý: Ánh sáng mặt trời được liên kết với tình trạng tâm lý tích cực và làm tăng cường tinh thần. Khi mùa đông dài kết thúc và ánh sáng trở lại, người dân thường trải qua tâm trạng lạc quan hơn.

  2. Sức Khỏe: Ánh sáng mặt trời cần thiết để cơ thể sản xuất vitamin D, giúp duy trì sức khỏe của xương và hệ miễn dịch. Việc có đủ ánh sáng mặt trời cũng được liên kết với giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe như trầm cảm và stress.

  3. Hoạt Động Ngoài Trời: Sự xuất hiện của ánh sáng mặt trời thường kích thích người dân tham gia các hoạt động ngoại ô, thể thao, và tận hưởng không khí tươi mới, tạo ra một lối sống tích cực.

  4. Tác Động Đến Thiên Nhiên: Ánh sáng mặt trời là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy quá trình mọc và phát triển của thực vật, động vật, và cảm nhận tự nhiên xung quanh.

Trong ngữ cảnh này, ánh sáng mặt trời không chỉ là một khía cạnh của thời tiết mà còn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của cộng đồng ở Thụy Điển.


Đọc thêm

Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi njöt av solskenet på stranden." (Chúng tôi thưởng thức ánh sáng mặt trời tại bãi biển.)

  2. "Det var härligt med lite solsken efter regnet." (Đó là tuyệt vời với chút ánh sáng mặt trời sau cơn mưa.)

  3. "Solskenet fick blommorna att blomstra." (Ánh sáng mặt trời làm cho hoa nở rộ.)

  4. "Efter många dagar av molnighet kom äntligen solskenet fram." (Sau nhiều ngày âm u, cuối cùng ánh sáng mặt trời xuất hiện.)

  5. "Barnen lekte glatt i solskenet i parken." (Trẻ con vui đùa trong ánh sáng mặt trời tại công viên.)


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 




Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

113 views

Comments


bottom of page