top of page

Mỗi ngày một từ - Körkort

"Từ "Körkort" trong tiếng Thụy Điển nghĩa là "bằng lái xe", là một loại giấy phép cho phép cá nhân lái xe trên đường phố. Từ "Körkort" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ: "Kör" có nghĩa là lái và "kort" là thẻ hoặc giấy tờ.


Mỗi ngày một từ - Körkort

Năm ví dụ với từ "Körkort" trong tiếng Thụy Điển:

1. Jag ska ta mitt körkort nästa månad.

2. Att ha ett giltigt körkort är obligatoriskt för att köra i Sverige.

3. Hon förlorade sitt körkort på grund av överhastighet.

4. Många ungdomar längtar efter att få sitt första körkort.

5. Innan du ansöker om ett körkort måste du genomgå en körprov.


Tóm tắt về "Driving license" ở Thụy Điển:

Để có được "Körkort", người lái cần phải đạt được các yêu cầu về kiến thức và kỹ năng lái xe thông qua các khóa học và bài kiểm tra. "Körkort" không chỉ là một giấy tờ pháp lý mà còn là một biểu tượng của sự độc lập và tự chủ trong việc di chuyển.


Bạn quan tâm tới việc học và thi bằng lái xe tại Thụy Điển, có thể tham khảo các tài liệu miễn phí tại link


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Jag ska ta mitt körkort nästa månad.

- Tôi sẽ lấy bằng lái xe của mình vào tháng tới.

2. Att ha ett giltigt körkort är obligatoriskt för att köra i Sverige.

- Việc có một bằng lái xe hợp lệ là bắt buộc để lái xe ở Thụy Điển.

3. Hon förlorade sitt körkort på grund av överhastighet.

- Cô ấy mất bằng lái xe vì lái quá nhanh.

4. Många ungdomar längtar efter att få sitt första körkort.

- Nhiều thanh niên trẻ mong chờ có được bằng lái xe đầu tiên của mình.

5. Innan du ansöker om ett körkort måste du genomgå en körprov.

- Trước khi bạn nộp đơn xin bằng lái xe, bạn phải trải qua một bài kiểm tra lái xe.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 



28 views

Commentaires


bottom of page