top of page

Mỗi ngày một từ - Klädbutik

"Từ "Klädbutik" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "cửa hàng quần áo", là nơi mà người ta có thể mua các loại trang phục và phụ kiện. Từ "Klädbutik" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ: "Kläder" có nghĩa là quần áo và "butik" là cửa hàng.


Mỗi ngày một từ - Klädbutik

Năm ví dụ với từ "Klädbutik" trong tiếng Thụy Điển:

1. Jag går till klädbutiken för att köpa en ny jacka.

2. Det finns många olika klädbutiker i centrum.

3. Hon älskar att shoppa på olika klädbutiker för att hitta unika kläder.

4. Den här klädbutiken har ett stort utbud av jeans.

5. Vi gick till den exklusiva klädbutiken för att köpa en present till mamma.


Tóm tắt về "klädbutiker" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, "Klädbutik" là nơi mà người dân có thể mua sắm và mua sắm các sản phẩm thời trang. Các klädbutiker có thể chứa đựng nhiều loại quần áo và phụ kiện từ các thương hiệu khác nhau, từ hàng thông dụng đến các sản phẩm cao cấp. Các cửa hàng này thường có nhiều sự lựa chọn và mức giá khác nhau, phục vụ cho nhu cầu mua sắm đa dạng của khách hàng.


Có một số cửa hàng quần áo nổi tiếng ở Thụy Điển như H&M, COS, & Other Stories, Weekday, Acne Studios, Filippa K, và Tiger of Sweden. Đây là những thương hiệu đa dạng, từ thời trang hàng ngày đến cao cấp, đều nổi tiếng với thiết kế sáng tạo và chất lượng cao.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Jag går till klädbutiken för att köpa en ny jacka.

- Tôi đến cửa hàng quần áo để mua một chiếc áo khoác mới.

2. Det finns många olika klädbutiker i centrum.

- Có nhiều cửa hàng quần áo khác nhau ở trung tâm.

3. Hon älskar att shoppa på olika klädbutiker för att hitta unika kläder.

- Cô ấy thích đi mua sắm ở các cửa hàng quần áo khác nhau để tìm thấy những trang phục độc đáo.

4. Den här klädbutiken har ett stort utbud av jeans.

- Cửa hàng quần áo này có một loạt lớn quần jean.

5. Vi gick till den exklusiva klädbutiken för att köpa en present till mamma.

- Chúng tôi đến cửa hàng quần áo độc quyền này để mua một món quà cho mẹ.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 



16 views

Comments


bottom of page