top of page

Mỗi ngày một từ - Blomstervatten

"Blomstervatten" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "blomster" (hoa) và "vatten" (nước). Đây là một từ ghép mô tả một sản phẩm nước hoa, đặc biệt là loại nước hoa có hương thơm từ các loại hoa khác nhau.

Mỗi ngày một từ - Blomstervatten

Các ví dụ với từ "Blomstervatten" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Hon använde alltid blomstervatten som en del av sin dagliga rutin.

  2. Det finns olika varianter av blomstervatten att välja mellan.

  3. Blomstervatten kan vara en perfekt gåva till någon speciell.

  4. Många uppskattar den fräscha doften av blomstervatten på sommaren.

  5. När du köper blomstervatten är det viktigt att välja en doft som passar din personlighet.


Thụy Điển nổi tiếng với việc sản xuất nước hoa chất lượng cao và có thiết kế độc đáo. Một số thương hiệu nước hoa Thụy Điển được biết đến toàn cầu với sự kết hợp tinh tế của các thành phần tự nhiên và mùi hương tinh tế. Nước hoa thường được sản xuất để phản ánh cái đẹp tự nhiên và tinh tế của đất nước này.

  1. Byredo: Là một thương hiệu nước hoa Thụy Điển nổi tiếng với sự độc đáo và tinh tế trong cách kết hợp các thành phần tự nhiên. Mỗi loại nước hoa của Byredo thường mang đến trải nghiệm thơm ngát và lâu phai.

  2. Agonist: Tập trung vào việc sáng tạo mùi hương lạ, Agonist nổi tiếng với các sản phẩm nước hoa mang đậm chất nghệ thuật và sự sang trọng.

  3. Greta Garbo: Được đặt tên theo ngôi sao điện ảnh nổi tiếng người Thụy Điển, Greta Garbo tạo ra các loại nước hoa mang đến sự quý phái và sang trọng, thể hiện sự tinh tế và thanh lịch.

  4. Zlatan Ibrahimović Parfums: Là dòng nước hoa của ngôi sao bóng đá nổi tiếng Zlatan Ibrahimović. Các sản phẩm của anh thường mang đến mùi hương mạnh mẽ và cá tính.

  5. Eytys: Nổi tiếng với thiết kế hiện đại và phong cách thời trang, Eytys cũng chứng minh tài năng trong lĩnh vực nước hoa với các sản phẩm phản ánh phong cách độc đáo và ngẫu nhiên.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Hon använde alltid blomstervatten som en del av sin dagliga rutin." (Cô ấy luôn sử dụng nước hoa hoa như một phần của thói quen hàng ngày.)

  2. "Det finns olika varianter av blomstervatten att välja mellan." (Có nhiều loại nước hoa hoa khác nhau để chọn lựa.)

  3. "Blomstervatten kan vara en perfekt gåva till någon speciell." (Nước hoa hoa có thể là một món quà hoàn hảo cho ai đó đặc biệt.)

  4. "Många uppskattar den fräscha doften av blomstervatten på sommaren." (Nhiều người đánh giá cao mùi hương tươi mới của nước hoa hoa vào mùa hè.)

  5. "När du köper blomstervatten är det viktigt att välja en doft som passar din personlighet." (Khi bạn mua nước hoa hoa, quan trọng là chọn một mùi hương phù hợp với tính cách của bạn.)


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

98 views

Comments


bottom of page