top of page

Mỗi ngày một từ - Säkerhetsbälte

"Säkerhetsbälte" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "dây an toàn", là một bộ phận quan trọng của hệ thống an toàn trong phương tiện giao thông, được thiết kế để giữ cho người ngồi trong xe không bị thương trong trường hợp tai nạn hoặc đột ngột phanh gấp. Từ "Säkerhetsbälte" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ: "Säkerhet" có nghĩa là an toàn và "bälte" là dây.


Mỗi ngày một từ - Säkerhetsbälte

Năm ví dụ với từ "Säkerhetsbälte" trong tiếng Thụy Điển:

1. Innan du kör iväg, se till att alla har på sig säkerhetsbältet.

2. Det är olagligt att inte använda säkerhetsbälte när du kör.

3. Du bör alltid ha på dig säkerhetsbältet även under korta resor.

4. Ett korrekt använd säkerhetsbälte kan rädda liv i en olycka.

5. Barn ska alltid vara ordentligt fastspända med säkerhetsbältet på baksätet.


"Säkerhetsbälte" ở Thụy Điển:

Dây đeo an toàn là một phát minh quan trọng từ Thụy Điển đã có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp ô tô và cứu hộ toàn cầu. Được phát minh bởi Nils Bohlin, một kỹ sư tại công ty Volvo vào năm 1959, dây đeo an toàn đã thay đổi cách mà chúng ta an toàn khi lái xe. Thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả của nó đã giảm đáng kể số lượng tai nạn giao thông và cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới. Đến ngày nay, dây đeo an toàn vẫn là một phần không thể thiếu trên mọi phương tiện giao thông và là biểu tượng của sự an toàn và sự tiến bộ trong ngành công nghiệp ô tô.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Innan du kör iväg, se till att alla har på sig säkerhetsbältet.

- Trước khi khởi hành, hãy đảm bảo mọi người đều đeo dây an toàn.

2. Det är olagligt att inte använda säkerhetsbälte när du kör.

- Việc không sử dụng dây an toàn khi lái xe là vi phạm pháp luật.

3. Du bör alltid ha på dig säkerhetsbältet även under korta resor.

- Bạn nên luôn đeo dây an toàn ngay cả khi đi những chuyến đi ngắn.

4. Ett korrekt använd säkerhetsbälte kan rädda liv i en olycka.

- Một dây an toàn sử dụng đúng cách có thể cứu sống trong tai nạn.

5. Barn ska alltid vara ordentligt fastspända med säkerhetsbältet på baksätet.

- Trẻ em luôn phải được thắt chặt với dây an toàn ở ghế sau.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


9 views

Comments


bottom of page