top of page

Mỗi ngày một từ - Konditionsträning

"Konditionsträning" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "huấn luyện tim mạch", là một loại huấn luyện tập trung vào việc tăng cường sức khỏe tim mạch và hô hấp, cũng như cải thiện sức bền và khả năng chịu đựng của cơ thể. Từ "Konditionsträning" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ: "Kondition" có nghĩa là sức khỏe tim mạch và "träning" là huấn luyện.


Mỗi ngày một từ - Konditionsträning

Năm ví dụ với từ "Konditionsträning" trong tiếng Thụy Điển:

1. För att förbättra min hälsa, jag ägnar mig åt konditionsträning flera gånger i veckan.

2. Att springa och cykla är två vanliga former av konditionsträning.

3. Jag planerar att ansluta mig till en konditionsträning grupp på gymmet.

4. Konditionsträning kan bidra till att minska risken för hjärt- och kärlsjukdomar.

5. Jag känner mig mer energisk och pigg efter en intensiv session av konditionsträning.


"Konditionsträning" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, konditionsträning là một phần của lối sống lành mạnh và thể chất. Người dân thường thực hiện các hoạt động như chạy bộ, đạp xe, bơi lội hoặc tham gia các lớp tập luyện tại các phòng tập. Konditionsträning không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch mà còn giúp giảm cân, tăng cường sức mạnh và đề kháng của cơ thể. Đối với nhiều người, việc tích hợp konditionsträning vào lịch trình hàng ngày là một phần không thể thiếu của việc duy trì sức khỏe và cân nặng lý tưởng.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. För att förbättra min hälsa, jag ägnar mig åt konditionsträning flera gånger i veckan.

- Để cải thiện sức khỏe, tôi dành thời gian cho huấn luyện tim mạch mỗi tuần.

2. Att springa och cykla är två vanliga former av konditionsträning.

- Chạy bộ và đạp xe là hai hình thức phổ biến của huấn luyện tim mạch.

3. Jag planerar att ansluta mig till en konditionsträning grupp på gymmet.

- Tôi định kế hoạch tham gia một nhóm huấn luyện tim mạch tại phòng tập gym.

4. Konditionsträning kan bidra till att minska risken för hjärt- och kärlsjukdomar.

- Huấn luyện tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh mạch máu.

5. Jag känner mig mer energisk och pigg efter en intensiv session av konditionsträning.

- Tôi cảm thấy năng động và tỉnh táo hơn sau một buổi tập huấn luyện tim mạch cường độ cao.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


10 views

Commentaires


bottom of page