top of page

Mỗi ngày một từ - Hundmat

"Hundmat" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "hund" (chó) và "mat" (thức ăn). Đây là một từ ghép về thức ăn dành cho chó, chủ yếu là thức ăn chế biến đặc biệt để cung cấp chế độ dinh dưỡng cần thiết cho loài vật cưng này.


Mỗi ngày một từ - Hundmat

Các ví dụ với từ "Hundmat" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Min hund äter alltid hundmat.

  2. Vi köpte en ny påse hundmat idag.

  3. Hon rekommenderade det här hundmärket för bästa hundmaten.

  4. Jag blandar ibland hundmat med färskt kött.

  5. Veterinären gav oss råd om vilken hundmat som passar bäst för vår ras.

Tóm tắt ngắn về thú cưng ở Thụy Điển:

Thú cưng, đặc biệt là chó và mèo, đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của người dân Thụy Điển. Việc chăm sóc và nuôi thú cưng được coi là một phần quan trọng của lối sống, và người dân thường xuyên tìm kiếm thức ăn chất lượng cao và dịch vụ y tế cho thú cưng của mình.

  1. Lối sống gia đình: Người Thụy Điển thường xuyên coi thú cưng như thành viên trong gia đình, chia sẻ cuộc sống hàng ngày và tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ cùng chúng.

  2. Chế độ ăn: Việc chọn lựa thức ăn chất lượng cao cho chó mèo là ưu tiên hàng đầu. Người Thụy Điển thường quan tâm đến chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của thú cưng.

  3. Hoạt động ngoại trời: Do có nhiều không gian xanh và công viên, người Thụy Điển thường xuyên dành thời gian cho việc dạo chơi và vận động ngoại ô cho chó mèo, giúp duy trì sự khỏe mạnh và sự kết nối.

  4. Dịch vụ y tế: họ cũng chú trọng đến dịch vụ y tế cho thú cưng, đưa chúng đến bác sĩ thú y định kỳ để kiểm tra sức khỏe và tiêm phòng.

  5. Tư duy bảo vệ môi trường: Cộng đồng người nuôi thú cưng ở Thụy Điển thường có tư duy bảo vệ môi trường, chọn lựa sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường để giữ cho môi trường sống của chó mèo lành mạnh.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Min hund äter alltid hundmat." (Chó của tôi luôn ăn thức ăn chó.)

  2. "Vi köpte en ny påse hundmat idag." (Chúng tôi đã mua một túi mới thức ăn cho cún hôm nay.)

  3. "Hon rekommenderade det här hundmärket för bästa hundmaten." (Cô ấy đề xuất thương hiệu thức ăn này cho chó là tốt nhất.)

  4. "Jag blandar ibland hundmat med färskt kött." (Đôi khi tôi trộn thức ăn chó với thịt tươi.)

  5. "Veterinären gav oss råd om vilken hundmat som passar bäst för vår ras." (Bác sĩ thú y đã tư vấn cho chúng tôi về loại thức ăn phù hợp nhất cho giống chó của chúng tôi.)

Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

54 views

コメント


bottom of page