top of page

Mỗi ngày một từ - Bilservice

"Bilservice" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "dịch vụ ô tô", là các dịch vụ được cung cấp để bảo dưỡng, sửa chữa và bảo trì ô tô. Từ "Bilservice" được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ: "Bil" có nghĩa là ô tô và "service" là dịch vụ.


Mỗi ngày một từ - Bilservice

Năm ví dụ với từ "Bilservice" trong tiếng Thụy Điển:

1. Vid regelbunden bilservice kontrolleras bilens oljenivå och däcktryck.

2. Det är viktigt att genomföra en bilservice en gång om året för att säkerställa att bilen är i gott skick.

3. Efter att ha kört 10 000 kilometer är det dags för nästa bilservice.

4. Många verkstäder erbjuder olika paket för bilservice beroende på bilens behov.

5. Ett kvitto på utförd bilservice är viktigt att spara för framtida referens.


Tóm tắt về "Car service" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, bilservice là một phần quan trọng trong việc duy trì và bảo dưỡng ô tô. Các chủ xe thường đưa xe của mình đến các trung tâm dịch vụ ô tô để thực hiện các loại dịch vụ như thay dầu, kiểm tra hệ thống phanh, kiểm tra và điều chỉnh hệ thống lái, và thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của xe. Việc thực hiện đúng lịch trình bilservice giúp kéo dài tuổi thọ của xe và giữ cho nó hoạt động ổn định trên đường.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Vid regelbunden bilservice kontrolleras bilens oljenivå och däcktryck.

- Trong dịch vụ ô tô định kỳ, mức dầu và áp suất lốp của xe được kiểm tra.


2. Det är viktigt att genomföra en bilservice en gång om året för att säkerställa att bilen är i gott skick.

- Việc thực hiện dịch vụ ô tô một lần mỗi năm là quan trọng để đảm bảo rằng xe đang trong tình trạng tốt.


3. Efter att ha kört 10 000 kilometer är det dags för nästa bilservice.

- Sau khi lái xe được 10.000 kilomet, đến lúc cần thực hiện dịch vụ ô tô tiếp theo.


4. Många verkstäder erbjuder olika paket för bilservice beroende på bilens behov.

- Nhiều cơ sở sửa chữa cung cấp các gói dịch vụ ô tô khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của xe.


5. Ett kvitto på utförd bilservice är viktigt att spara för framtida referens.

- Việc lưu giữ hóa đơn của dịch vụ ô tô đã được thực hiện là quan trọng để sử dụng cho mục đích tham khảo trong tương lai.


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


12 views

Comments


bottom of page