top of page

Mỗi ngày một từ - Fikapaus

"Fikapaus" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "giờ nghỉ cà phê", là thời gian dành để thư giãn và thưởng thức cà phê hoặc các loại thức uống khác cùng với bánh ngọt hoặc đồ nhẹ. Từ "Fikapaus" được tạo thành từ việc kết hợp "Fika" (cách gọi trong tiếng Thụy Điển cho việc thưởng thức cà phê và đồ ăn nhẹ) và "paus" (tạm dừng hoặc nghỉ ngơi).


Mỗi ngày một từ - Fikapaus

Năm ví dụ với từ "Fikapaus" trong tiếng Thụy Điển:

1. Under arbetsdagen tar vi en kort fikapaus för att koppla av och socialisera oss med kollegorna.

2. På helgerna njuter vi av en lång och avslappnad fikapaus med vänner och familj.

3. Fikapausen är en viktig del av den svenska kulturen och en tid för gemenskap och avkoppling.

4. Många caféer erbjuder olika alternativ för den perfekta fikapausen, inklusive olika sorters kaffe och bakverk.

5. Även om det är upptaget på jobbet, försöker jag alltid ta mig tid för en kort fikapaus för att återfå energi och fokus.


Tóm tắt về "Coffee break" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, "fikapaus" là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và được coi là một phần quan trọng của văn hóa làm việc và giao tiếp. Thời gian này không chỉ là để uống cà phê mà còn là cơ hội để người dân gặp gỡ, nói chuyện và chia sẻ cùng nhau trong một không gian thoải mái và thân mật. "Fikapaus" không chỉ đơn thuần là một thói quen, mà còn là một cách để tạo ra sự kết nối xã hội và nâng cao tinh thần làm việc.


Đọc thêm về Fika


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Under arbetsdagen tar vi en kort fikapaus för att koppla av och socialisera oss med kollegorna.

- Trong giờ làm việc, chúng tôi dành một giờ nghỉ cà phê ngắn để thư giãn và giao tiếp với đồng nghiệp.


2. På helgerna njuter vi av en lång och avslappnad fikapaus med vänner och familj.

- Vào cuối tuần, chúng tôi thưởng thức một giờ nghỉ cà phê dài và thư giãn cùng bạn bè và gia đình.


3. Fikapausen är en viktig del av den svenska kulturen och en tid för gemenskap och avkoppling.

- Giờ nghỉ cà phê là một phần quan trọng của văn hóa Thụy Điển và là thời gian để gắn kết và thư giãn.


4. Många caféer erbjuder olika alternativ för den perfekta fikapausen, inklusive olika sorters kaffe och bakverk.

- Nhiều quán cà phê cung cấp các tùy chọn khác nhau cho giờ nghỉ cà phê hoàn hảo, bao gồm nhiều loại cà phê và bánh ngọt.


5. Även om det är upptaget på jobbet, försöker jag alltid ta mig tid för en kort fikapaus för att återfå energi och fokus.

- Dù bận rộn công việc, tôi luôn cố gắng dành thời gian cho một giờ nghỉ cà phê ngắn để lấy lại năng lượng và tập trung.


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 




Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


13 views

Comments


bottom of page