top of page

Mỗi ngày một từ - Hockeyspel

"Hockeyspel" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "trò chơi khúc côn cầu", là một trò chơi thể thao mà người chơi sử dụng gậy để đánh bóng trong một sân băng. Từ "Hockeyspel" được tạo thành bằng cách kết hợp "Hockey" (môn khúc côn cầu) và "spel" (trò chơi).


Mỗi ngày một từ - Hockeyspel

Năm ví dụ với từ "Hockeyspel" trong tiếng Thụy Điển:

1. Hockeyspelet var mycket spännande och slutade med en jämn match.

2. Ungdomarna samlades på isen för att spela hockeyspel under vintermånaderna.

3. Varje lag tränar hårt inför det kommande hockeyspelet för att förbereda sig så bra som möjligt.

4. Det var en stor publik som samlades för att titta på det viktiga hockeyspelet mellan rivaliserande lag.

5. Efter det intensiva hockeyspelet kände spelarna sig utmattade men tillfredsställda med deras prestationer.


Tóm tắt về "Hockey game" ở Thụy Điển:

Trò chơi khúc côn cầu là một phần của thể thao ở Thụy Điển, với một lịch trình đầy đủ các trận đấu từ cấp trẻ đến cấp chuyên nghiệp. Trong mỗi hockeyspel, đội bóng cố gắng giành chiến thắng bằng cách đánh bại đối thủ của mình trong một trận đấu căng thẳng trên băng. Cảm giác hồi hộp và sự hứng khởi của những trận đấu này không chỉ thu hút người chơi mà còn thu hút đông đảo khán giả đến từ mọi lứa tuổi.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Hockeyspelet var mycket spännande och slutade med en jämn match.

- Trận đấu khúc côn cầu rất căng thẳng và kết thúc với một trận đấu hòa.


2. Ungdomarna samlades på isen för att spela hockeyspel under vintermånaderna.

- Các thanh thiếu niên tụ tập trên băng để chơi khúc côn cầu trong những tháng đông.


3. Varje lag tränar hårt inför det kommande hockeyspelet för att förbereda sig så bra som möjligt.

- Mỗi đội tập luyện chăm chỉ trước trận đấu khúc côn cầu sắp tới để chuẩn bị tốt nhất có thể.


4. Det var en stor publik som samlades för att titta på det viktiga hockeyspelet mellan rivaliserande lag.

- Có một đám đông lớn đã tập trung để xem trận đấu khúc côn cầu quan trọng giữa các đội đối thủ.


5. Efter det intensiva hockeyspelet kände spelarna sig utmattade men tillfredsställda med deras prestationer.

- Sau trận đấu khúc côn cầu căng thẳng, các cầu thủ cảm thấy mệt mỏi nhưng hài lòng với những thành tích của họ.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


7 views

Comments


bottom of page