top of page

Mỗi ngày một từ - Fjällvandring

"Fjällvandring" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "đi bộ đường dài trên núi", là hoạt động thể dục và giải trí mà người tham gia đi bộ qua địa hình núi cao và thưởng ngoạn vẻ đẹp tự nhiên của dãy núi. Từ Fjällvandring" được tạo thành bằng cách kết hợp "Fjäll" (núi cao) và "vandring" (đi bộ).


Mỗi ngày một từ - Fjällvandring

Năm ví dụ với từ "Fjällvandring" trong tiếng Thụy Điển:

1. Fjällvandringen i Kebnekaise är en utmanande men minnesvärd upplevelse för äventyrare.

2. Många människor älskar att tillbringa sommaren med fjällvandring i de svenska fjällen.

3. Under en lång fjällvandring kan man njuta av vacker natur och stillheten i fjällen.

4. Det är viktigt att vara väl förberedd för fjällvandring med rätt utrustning och kunskap om fjällen.

5. Fjällvandring är också populärt på vintern bland de som älskar snöskor och längdskidåkning.


Tóm tắt về "Mountain hiking" ở Thụy Điển:

"Fjällvandring" là một hoạt động phổ biến ở Thụy Điển, nơi có dãy núi phong phú và đa dạng. Người tham gia fjällvandring thường tận hưởng không gian tự nhiên yên bình và những cảnh quan tuyệt đẹp của dãy núi, trong khi cũng rèn luyện sức khỏe và tinh thần. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng với đồ trang bị phù hợp và kiến thức về địa hình núi là rất quan trọng để tham gia hoạt động này một cách an toàn và thú vị.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Fjällvandringen i Kebnekaise är en utmanande men minnesvärd upplevelse för äventyrare.

- Leo núi tại Kebnekaise là một trải nghiệm thách thức nhưng đáng nhớ cho những người thích phiêu lưu.


2. Många människor älskar att tillbringa sommaren med fjällvandring i de svenska fjällen.

- Nhiều người thích dành mùa hè để đi bộ leo núi trong dãy núi Thụy Điển.


3. Under en lång fjällvandring kan man njuta av vacker natur och stillheten i fjällen.

- Trong một chuyến đi bộ leo núi dài, bạn có thể thưởng ngoạn vẻ đẹp tự nhiên và sự yên bình của dãy núi.


4. Det är viktigt att vara väl förberedd för fjällvandring med rätt utrustning och kunskap om fjällen.

- Việc chuẩn bị kỹ lưỡng với đồ trang bị phù hợp và hiểu biết về dãy núi là rất quan trọng khi đi bộ leo núi.


5. Fjällvandring är också populärt på vintern bland de som älskar snöskor och längdskidåkning.

- Leo núi cũng phổ biến vào mùa đông giữa những người yêu thích giày trượt tuyết và trượt tuyết.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

7 views

Comments


bottom of page