top of page

Mỗi ngày một từ - Konsertbiljett

"Konsertbiljett" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "vé buổi hòa nhạc", là một loại vé cho phép người sở hữu tham dự một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc hòa nhạc. Từ "Konsertbiljett" được tạo thành bằng cách kết hợp "Konsert" (buổi hòa nhạc) và "biljett" (vé).


Mỗi ngày một từ - Konsertbiljett

Năm ví dụ với từ "Konsertbiljett" trong tiếng Thụy Điển:

1. Konsertbiljetterna till det kommande evenemanget är redan slutsålda.

2. Jag köpte två konsertbiljetter till den stora rockkonserten nästa helg.

3. Det är viktigt att säkra dina konsertbiljetter i förväg om du vill gå på populära konserter.

4. Priset på konsertbiljetter kan variera beroende på artisten och evenemanget.

5. Många fans väntar ivrigt på att få tag på sina konsertbiljetter till den efterlängtade turnén.


Tóm tắt về "Concert ticket" ở Thụy Điển:

"Konsertbiljett" là một việc tham dự các sự kiện âm nhạc và hòa nhạc ở Thụy Điển. Đây là tấm vé cho phép người sở hữu tham gia vào buổi biểu diễn của nghệ sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của họ. Việc mua konsertbiljett thường được thực hiện trước buổi diễn để đảm bảo chỗ ngồi và trải nghiệm âm nhạc tốt nhất.


Xem các buổi hòa nhạc rất phổ biến ở Thụy Điển! Người Thụy Điển có niềm đam mê âm nhạc đa dạng, từ cổ điển, jazz, pop, rock đến các thể loại âm nhạc hiện đại. Thụy Điển cũng là quê hương của nhiều nghệ sĩ và ban nhạc nổi tiếng trên toàn thế giới như ABBA, Ace of Base, Avicii và nhiều hơn nữa. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi đất nước này có một nền âm nhạc sôi động và nhiều sự kiện âm nhạc đáng chú ý.


Các thành phố lớn như Stockholm, Gothenburg, và Malmö thường xuyên tổ chức các buổi hòa nhạc với các nghệ sĩ trong nước và quốc tế. Các nhà hát, phòng hòa nhạc, và câu lạc bộ âm nhạc thường xuyên đón nhận khán giả đến thưởng thức âm nhạc trực tiếp. Ngoài ra, các lễ hội âm nhạc ngoài trời cũng được tổ chức nhiều vào mùa hè, thu hút đông đảo người hâm mộ từ khắp nơi.


Nhìn chung, Thụy Điển là một quốc gia có đời sống âm nhạc phong phú, và tham dự các buổi hòa nhạc là một hoạt động giải trí phổ biến và được nhiều người yêu thích.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Konsertbiljetterna till det kommande evenemanget är redan slutsålda.

- Vé hòa nhạc cho sự kiện sắp tới đã được bán hết.


2. Jag köpte två konsertbiljetter till den stora rockkonserten nästa helg.

- Tôi đã mua hai vé concert cho buổi hòa nhạc rock lớn vào cuối tuần tới.


3. Det är viktigt att säkra dina konsertbiljetter i förväg om du vill gå på populära konserter.

- Việc đảm bảo về vé hòa nhạc của bạn trước khi bạn muốn tham gia các buổi hòa nhạc phổ biến là rất quan trọng.


4. Priset på konsertbiljetter kan variera beroende på artisten och evenemanget.

- Giá của vé concert có thể thay đổi tùy thuộc vào nghệ sĩ và sự kiện.


5. Många fans väntar ivrigt på att få tag på sina konsertbiljetter till den efterlängtade turnén.

- Nhiều fan đang rất háo hức chờ đợi để có được vé concert cho tour diễn được mong chờ.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


8 views

Comments


bottom of page