top of page

Mỗi ngày một từ - Skidkläder

"Skidkläder" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "quần áo trượt tuyết", là loại trang phục được thiết kế đặc biệt để sử dụng khi trượt tuyết. Từ "Skidkläder" được tạo thành bằng cách kết hợp "Skid" (trượt tuyết) và "kläder" (quần áo).


Mỗi ngày một từ - Skidkläder

Năm ví dụ với từ "Skidkläder" trong tiếng Thụy Điển:

1. Skidkläderna jag köpte förra året har hållit mig varm och torr under hela vintern.

2. Innan du åker på skidsemester måste du se till att du har rätt skidkläder för att skydda dig mot kylan.

3. Det är viktigt att investera i högkvalitativa skidkläder för att njuta av skidåkningen utan att frysa.

4. Många butiker erbjuder ett brett utbud av skidkläder för både vuxna och barn.

5. Att ha rätt skidkläder är avgörande för en bekväm och säker skidupplevelse i de svenska fjällen.


Tóm tắt về "Ski clothing" ở Thụy Điển:

"Skidkläder" là một phần quan trọng của trang phục cho các hoạt động trượt tuyết ở Thụy Điển. Những loại trang phục này thường được thiết kế để cung cấp sự ấm áp và bảo vệ khi trượt tuyết trong điều kiện thời tiết lạnh giá. Việc chọn lựa skidkläder phù hợp không chỉ giúp người sử dụng thoải mái và ấm áp mà còn đảm bảo an toàn trong khi tham gia các hoạt động ngoài trời trên tuyết.


Người Thụy Điển rất thích trượt tuyết và coi đó là một hoạt động thể thao và giải trí phổ biến, đặc biệt là vào mùa đông. Với địa hình đồi núi và thời tiết mùa đông lạnh, Thụy Điển cung cấp nhiều cơ hội để người dân và du khách tham gia vào các hoạt động liên quan đến tuyết như trượt tuyết, trượt ván trên tuyết (snowboarding), và trượt băng.


Có nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nổi tiếng trên khắp đất nước, từ các khu vực miền núi ở phía bắc như Åre, Sälen và Idre Fjäll, đến những nơi gần các thành phố lớn hơn ở miền nam như Ulricehamn và Isaberg. Các khu nghỉ dưỡng này thường có đầy đủ tiện nghi và cung cấp nhiều tuyến đường trượt phù hợp với mọi trình độ kỹ năng.


Trượt tuyết không chỉ là một hoạt động thể thao mà còn là một phần của văn hóa mùa đông ở Thụy Điển. Nhiều gia đình và bạn bè cùng nhau tận hưởng những ngày nghỉ trên dãy núi tuyết, tạo nên những kỷ niệm đẹp trong mùa đông.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Skidkläderna jag köpte förra året har hållit mig varm och torr under hela vintern.

- Quần áo trượt tuyết mà tôi mua năm ngoái đã giữ cho tôi ấm và khô suốt cả mùa đông.


2. Innan du åker på skidsemester måste du se till att du har rätt skidkläder för att skydda dig mot kylan.

- Trước khi đi nghỉ trượt tuyết, bạn phải đảm bảo rằng bạn có đủ quần áo trượt tuyết để bảo vệ bạn khỏi lạnh.


3. Det är viktigt att investera i högkvalitativa skidkläder för att njuta av skidåkningen utan att frysa.

- Việc đầu tư vào quần áo trượt tuyết chất lượng cao là quan trọng để thưởng thức trượt tuyết mà không cảm thấy lạnh.


4. Många butiker erbjuder ett brett utbud av skidkläder för både vuxna och barn.

- Nhiều cửa hàng cung cấp một loạt rộng lớn các loại quần áo trượt tuyết cho cả người lớn và trẻ em.


5. Att ha rätt skidkläder är avgörande för en bekväm och säker skidupplevelse i de svenska fjällen.

- Sở hữu quần áo trượt tuyết phù hợp là rất quan trọng để có trải nghiệm trượt tuyết thoải mái và an toàn trong dãy núi Thụy Điển.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


10 views

Коментарі


bottom of page