top of page

Mỗi ngày một từ - Vägtrafik

"Vägtrafik" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "giao thông đường bộ", là hoạt động di chuyển của phương tiện trên đường bộ. Từ "Vägtrafik" được tạo thành bằng cách kết hợp "Väg" (đường) và "trafik" (giao thông).


Mỗi ngày một từ - Vägtrafik

Năm ví dụ với từ "Vägtrafik" trong tiếng Thụy Điển:

1. Vägtrafiken i storstadsområden kan vara mycket intensiv under rusningstid.

2. Att vara uppmärksam och följa trafikreglerna är viktigt för att undvika olyckor i vägtrafiken.

3. Trafikljus och vägskyltar är viktiga för att reglera vägtrafiken och undvika kaos.

4. Många människor väljer att använda kollektivtrafiken istället för att köra bil för att minska belastningen på vägtrafiken.

5. En bra infrastruktur är avgörande för att underlätta vägtrafiken och minska trafikstockningar.


Tóm tắt về "Road traffic" ở Thụy Điển:

"Giao thông đường bộ" là một phần quan trọng của hệ thống vận chuyển ở Thụy Điển, với một lượng lớn phương tiện và người tham gia hàng ngày. Giao thông đường bộ ở Thụy Điển thường được đánh giá cao về tính an toàn và hiệu quả, với hệ thống đường bộ rộng rãi và hợp lý. Tuy nhiên, như mọi nơi khác, việc duy trì và quản lý giao thông đường bộ luôn là một thách thức, đặc biệt là trong các khu vực đô thị lớn.


Bạn quan tâm tới việc tham gia giao thông ở Thụy Điển có thể tham khảo các bài viết


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Vägtrafiken i storstadsområden kan vara mycket intensiv under rusningstid.

- Giao thông đường bộ trong khu vực đô thị có thể rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.


2. Att vara uppmärksam och följa trafikreglerna är viktigt för att undvika olyckor i vägtrafiken.

- Chú ý và tuân thủ các quy định giao thông là rất quan trọng để tránh tai nạn trong giao thông đường bộ.


3. Trafikljus och vägskyltar är viktiga för att reglera vägtrafiken och undvika kaos.

- Đèn giao thông và biển báo đường bộ là rất quan trọng để điều chỉnh giao thông đường bộ và tránh sự hỗn loạn.


4. Många människor väljer att använda kollektivtrafiken istället för att köra bil för att minska belastningen på vägtrafiken.

- Nhiều người chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe ô tô để giảm tải cho giao thông đường bộ.


5. En bra infrastruktur är avgörande för att underlätta vägtrafiken och minska trafikstockningar.

- Cơ sở hạ tầng tốt là rất quan trọng để làm cho giao thông đường bộ dễ dàng hơn và giảm tắc nghẽn giao thông.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


7 views

Comments


bottom of page