top of page

Mỗi ngày một từ - Fotbollsspelare

Từ "Fotbollsspelare" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "cầu thủ bóng đá", là người chơi thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư tham gia vào trò chơi bóng đá. Từ "Fotbollsspelare" được tạo thành bằng cách kết hợp "Fotboll" (bóng đá) và "spelare" (người chơi).


Mỗi ngày một từ - Fotbollsspelare

Năm ví dụ với từ "Fotbollsspelare" trong tiếng Thụy Điển:

1. Fotbollsspelaren sköt ett avgörande mål i slutet av matchen.

2. Många unga drömmer om att bli professionella fotbollsspelare när de växer upp.

3. Den kände fotbollsspelaren har vunnit flera utmärkelser under sin karriär.

4. Efter en lång och framgångsrik karriär som fotbollsspelare blev han tränare för sitt favoritlag.

5. Att vara en fotbollsspelare kräver inte bara fysisk styrka utan också skicklighet och taktiskt tänkande.


Tóm tắt về "Footballer" ở Thụy Điển:

"Cầu thủ bóng đá" là những người chơi thể thao được ngưỡng mộ và tôn trọng trong cộng đồng bóng đá ở Thụy Điển. Họ là những người đại diện cho các đội bóng cũng như quốc gia trong các giải đấu quốc tế. Ngoài kỹ thuật và thể lực, một fotbollsspelare cần có sự quyết đoán, sự linh hoạt và tinh thần đồng đội để thành công trong thế giới bóng đá.


Thụy Điển đã sản sinh ra nhiều cầu thủ bóng đá nổi tiếng trên thế giới. Dưới đây là một số cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ Thụy Điển:

  1. Zlatan Ibrahimović: Zlatan là một trong những cầu thủ nổi tiếng và thành công nhất từ Thụy Điển. Anh đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu trên thế giới như AC Milan, Paris Saint-Germain, Manchester United, LA Galaxy và nhiều đội bóng khác. Anh được biết đến với kỹ thuật điêu luyện, sức mạnh và khả năng ghi bàn đáng kinh ngạc.

  2. Henrik Larsson: Henrik Larsson là một huyền thoại của bóng đá Thụy Điển. Anh nổi tiếng với thời gian thi đấu cho câu lạc bộ Celtic và Barcelona. Larsson là một tiền đạo tài năng với khả năng ghi bàn tốt và cũng đã có những đóng góp đáng kể cho đội tuyển quốc gia Thụy Điển.

  3. Fredrik Ljungberg: Fredrik Ljungberg là một cầu thủ nổi tiếng khác của Thụy Điển. Anh đã thi đấu cho Arsenal và giúp đội bóng này giành được nhiều danh hiệu trong những năm đầu thập niên 2000. Ljungberg là một cầu thủ chạy cánh nhanh nhẹn và có khả năng ghi bàn tốt.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Fotbollsspelaren sköt ett avgörande mål i slutet av matchen.

- Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn quyết định vào cuối trận đấu.


2. Många unga drömmer om att bli professionella fotbollsspelare när de växer upp.

- Nhiều thanh thiếu niên mơ ước trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp khi trưởng thành.


3. Den kände fotbollsspelaren har vunnit flera utmärkelser under sin karriär.

- Cầu thủ bóng đá nổi tiếng đã giành được nhiều giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình.


4. Efter en lång och framgångsrik karriär som fotbollsspelare blev han tränare för sitt favoritlag.

- Sau một sự nghiệp dài và thành công như cầu thủ bóng đá, anh ấy trở thành huấn luyện viên của đội bóng yêu thích của mình.


5. Att vara en fotbollsspelare kräver inte bara fysisk styrka utan också skicklighet och taktiskt tänkande.

- Việc trở thành cầu thủ bóng đá không chỉ đòi hỏi sức mạnh cơ thể mà còn kỹ năng và tư duy chiến thuật.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


8 views

Comments


bottom of page